| MOQ: | 1set |
| Price: | có thể đàm phán |
| bao bì tiêu chuẩn: | case |
| Thời gian giao hàng: | 15-35days |
| phương thức thanh toán: | L/C, T/T |
| Khả năng cung cấp: | 1000sets/month. |
Thiết bị thi công đường dây OPGW Máy kéo cáp quang
|
||
| Mô hình | BGLQYS | BGLQYD |
| Loại khởi động | Khởi động bằng dây | Khởi động bằng điện |
| Đường kính tối đa | 50mm | |
| Lực kéo | ≥2KN | |
| Tốc độ kéo | 30-80 m/phút có thể điều chỉnh | |
| Công suất tối đa của động cơ xăng | 4.78KW | |
| Công dụng | ||
|
||
| Ưu điểm | ||
|
||
| Chi tiết đóng gói | ||
|
||
![]()
| MOQ: | 1set |
| Price: | có thể đàm phán |
| bao bì tiêu chuẩn: | case |
| Thời gian giao hàng: | 15-35days |
| phương thức thanh toán: | L/C, T/T |
| Khả năng cung cấp: | 1000sets/month. |
Thiết bị thi công đường dây OPGW Máy kéo cáp quang
|
||
| Mô hình | BGLQYS | BGLQYD |
| Loại khởi động | Khởi động bằng dây | Khởi động bằng điện |
| Đường kính tối đa | 50mm | |
| Lực kéo | ≥2KN | |
| Tốc độ kéo | 30-80 m/phút có thể điều chỉnh | |
| Công suất tối đa của động cơ xăng | 4.78KW | |
| Công dụng | ||
|
||
| Ưu điểm | ||
|
||
| Chi tiết đóng gói | ||
|
||
![]()